Có 2 kết quả:

严格隔离 yán gé gé lí ㄧㄢˊ ㄍㄜˊ ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ嚴格隔離 yán gé gé lí ㄧㄢˊ ㄍㄜˊ ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rigorous isolation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rigorous isolation

Bình luận 0